--

hồi loan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi loan

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it)
  • (nói về vua)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi loan"
Lượt xem: 510